Có 2 kết quả:
靠拢 kào lǒng ㄎㄠˋ ㄌㄨㄥˇ • 靠攏 kào lǒng ㄎㄠˋ ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to draw close to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to draw close to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0