Có 2 kết quả:

靠拢 kào lǒng ㄎㄠˋ ㄌㄨㄥˇ靠攏 kào lǒng ㄎㄠˋ ㄌㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to draw close to

Từ điển Trung-Anh

to draw close to